Từ điển Thiều Chửu
舔 - thiểm
① Liếm, thè lưỡi ra liếm.

Từ điển Trần Văn Chánh
舔 - thiểm
Liếm: 貓舔爪子 Mèo liếm vuốt chân; 舔舔嘴唇 Liếm môi liếm mép.